Sỏi thận và sỏi niệu quản là bệnh lý tiết niệu phổ biến, cần được điều trị sớm để tránh nguy cơ tắc nghẽn và suy giảm chức năng thận. Mặc dù các phương pháp ít xâm lấn đã thay thế phần lớn, phương pháp mổ hở lấy sỏi thận vẫn được áp dụng trong các trường hợp sỏi phức tạp, sỏi nhiều vị trí, hoặc khi người bệnh không phù hợp với các phương pháp khác.
Để đảm bảo loại bỏ toàn bộ sỏi và hạn chế biến chứng hoặc sót sỏi, việc kết hợp nội soi mềm trong quá trình phẫu thuật mở là một giải pháp hiệu quả, giúp giảm thiểu tổn thương và tối ưu hóa kết quả điều trị. Để hiểu hơn về phương pháp điều trị này, hãy cùng Bác sĩ Cao cấp Nguyễn Bá Hiệp tham khảo qua bài viết dưới đây!
Phương pháp mổ hở lấy sỏi thận là gì?
Mổ hở lấy sỏi thận là phương pháp phẫu thuật truyền thống trong điều trị sỏi tiết niệu, đặc biệt được chỉ định trong các trường hợp sỏi thận kích thước lớn, vị trí phức tạp hoặc khi các kỹ thuật ít xâm lấn như tán sỏi qua da, tán sỏi nội soi ngược dòng hoặc tán sỏi ngoài cơ thể không hiệu quả.
Trong kỹ thuật này, bác sĩ sẽ thực hiện một đường rạch lớn trên thành bụng hoặc vùng hông lưng để tiếp cận trực tiếp đến thận và loại bỏ viên sỏi. Mặc dù phương pháp này có mức độ xâm lấn cao hơn, thời gian hồi phục lâu hơn và tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng hơn so với các kỹ thuật hiện đại, mổ hở vẫn đóng vai trò quan trọng trong điều trị những trường hợp sỏi phức tạp.
Phẫu thuật này thường được chỉ định sau khi đánh giá kỹ lưỡng tình trạng bệnh, đảm bảo cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, nhằm bảo tồn tối đa chức năng thận và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Khi nào nên – không nên áp dụng phương pháp mổ hở lấy sỏi thận
Nên và không nên áp dụng phương pháp mổ hở lấy sỏi thận khi:
Chỉ định
Phương pháp mổ hở lấy sỏi thận được chỉ định trong các trường hợp sỏi phức tạp hoặc khi các kỹ thuật ít xâm lấn không thể thực hiện được:
- Sỏi san hô phức tạp hoặc nhiều viên, kết hợp với tình trạng hẹp bể thận – niệu quản hoặc sỏi bể thận có đường kính > 2cm nằm sâu trong xoang thận, không phù hợp với phương pháp tán sỏi qua da.
- Sỏi niệu quản kèm theo các yếu tố bất thường như:
- Sỏi nhiều viên ở nhiều vị trí.
- Hẹp niệu quản dưới vị trí sỏi, u niệu quản, lao tiết niệu, hoặc viêm xơ hóa sau phúc mạc.
- Niệu quản nằm sau tĩnh mạch chủ dưới hoặc động mạch chậu, cần kết hợp lấy sỏi và tạo hình niệu quản.
- Sỏi thận và sỏi niệu quản phối hợp, đặc biệt ở nhiều vị trí.
- Sỏi thận – niệu quản kèm dị dạng đường tiết niệu như: phình niệu quản, trào ngược bàng quang-niệu quản.
- Sỏi gây biến chứng nghiêm trọng như: ứ nước, ứ mủ thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu.
Trong quá trình phẫu thuật, phát hiện sỏi di chuyển hoặc chưa lấy hết được sỏi bằng các phương pháp khác.
Chống chỉ định
Mổ hở lấy sỏi thận không được áp dụng trong các trường hợp có thể điều trị hiệu quả bằng các kỹ thuật ít xâm lấn hơn như:
- Tán sỏi qua da (Percutaneous Nephrolithotomy – PCNL).
- Tán sỏi nội soi ngược dòng (Retrograde Intrarenal Surgery – RIRS).
- Tán sỏi ngoài cơ thể (Extracorporeal Shock Wave Lithotripsy – ESWL).
Phương pháp mổ hở chỉ được xem xét khi các biện pháp hiện đại không khả thi hoặc không hiệu quả, đảm bảo tối ưu hóa kết quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

Quy trình mổ hở lấy sỏi thận
Quy trình mổ hở lấy sỏi thận được thực hiện như sau:
Chuẩn bị trước phẫu thuật
Đội ngũ thực hiện
- Phẫu thuật viên: 1 bác sĩ chuyên khoa ngoại tiết niệu cùng 2 bác sĩ hỗ trợ.
- Bác sĩ gây mê: Chịu trách nhiệm gây mê, hồi sức trong quá trình mổ và hậu phẫu.
- Điều dưỡng: 1 dụng cụ viên, 1 người hỗ trợ bên ngoài, 1 người phụ mê.
Người bệnh
- Xét nghiệm: Bao gồm xét nghiệm cơ bản và đánh giá chức năng thận 2 bên.
- Chẩn đoán hình ảnh:
- Siêu âm, chụp niệu đồ tĩnh mạch, cắt lớp vi tính (CT) để xác định kích thước, số lượng và vị trí sỏi, cũng như mức độ tổn thương thận.
- Chụp ngược dòng bể thận-niệu quản để đánh giá tắc nghẽn.
- Xạ hình thận (renal scintigraphy) để kiểm tra chức năng thận.
- Giải thích trước mổ: Người bệnh và gia đình được thông báo chi tiết về quy trình, các biến chứng có thể gặp phải, và các bước chăm sóc sau mổ.
- Chuẩn bị thể trạng: Điều trị ổn định các bệnh lý nội khoa như tăng huyết áp, đái tháo đường. Nhịn ăn, thụt tháo và vệ sinh vùng phẫu thuật.
Dụng cụ phẫu thuật
- Bộ dụng cụ mổ mở tiêu chuẩn, bao gồm các dụng cụ kẹp, kéo, pince và dụng cụ khâu.
- Bộ nội soi ống mềm kết hợp (nếu cần), với nguồn sáng, camera, máy tán sỏi Holmium laser, và các thiết bị hỗ trợ như guide wire, rọ Dormia.
Hồ sơ bệnh án
- Hồ sơ cần đầy đủ các kết quả chẩn đoán, biên bản hội chẩn và giấy đồng ý phẫu thuật có chữ ký của người bệnh và gia đình.
Các bước tiến hành phẫu thuật
Tư thế và vô cảm
- Người bệnh nằm nghiêng 90 độ, bên đối diện với bên thận cần mổ.
- Gây mê nội khí quản hoặc gây tê tủy sống.
Tiến hành kỹ thuật
Bước 1:
- Rạch da theo đường sườn thắt lưng, mở khoang sau phúc mạc và giải phóng thận-niệu quản.
- Tùy vị trí sỏi, tiến hành mở bể thận hoặc nhu mô thận để lấy sỏi, sau đó bơm hút làm sạch.
Bước 2:
- Sử dụng ống soi mềm để quan sát các đài thận nhỏ hoặc niệu quản dưới nếu sỏi ở vị trí khó tiếp cận.
- Tán sỏi bằng Holmium laser, bơm rửa và lấy sạch sỏi.
- Kiểm tra lưu thông niệu quản, đặt sonde JJ (stent niệu quản) số 6 hoặc 7 nếu cần.
- Khâu lại nhu mô và bể thận bằng chỉ tiêu chậm.
Bước 3:
- Xử lý các bệnh lý kèm theo như hẹp bể thận-niệu quản, hoặc niệu quản sau tĩnh mạch chủ bằng tạo hình.
- Đặt dẫn lưu, kiểm tra và đếm lại dụng cụ phẫu thuật.
- Đóng vết mổ theo từng lớp giải phẫu, băng ép.
Thời gian thực hiện
Phẫu thuật thường kéo dài từ 60 đến 120 phút, tùy thuộc vào độ phức tạp của trường hợp.
Quy trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên gia để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa nguy cơ biến chứng.

Các biến chứng trong và sau mổ có thể xảy ra
Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật và sau phẫu thuật
Trong quá trình phẫu thuật
Trong quá trình phẫu thuật áp dụng phương pháp mổ hở lấy sỏi thận, người bệnh có thể gặp phải những biến chứng sau:
- Chảy máu: Có thể xảy ra do tổn thương các mạch máu lớn như động mạch thận, động mạch chủ, tĩnh mạch sinh dục hoặc nhu mô thận. Những trường hợp này đòi hỏi phải khâu cầm máu ngay lập tức để tránh mất máu nghiêm trọng.
- Rách phúc mạc hoặc tổn thương các cơ quan lân cận: Các cơ quan như ruột non, đại tràng có thể bị tổn thương trong khi thao tác. Nếu xảy ra, cần phối hợp với bác sĩ ngoại tiêu hóa để xử lý phù hợp theo mức độ tổn thương.
Sau phẫu thuật
Sau phẫu thuật mổ hở lấy sỏi thận, bệnh nhân có thể sẽ gặp 3 biến chứng dưới đây:
- Chảy máu sau mổ: Nếu xảy ra tình trạng chảy máu nhiều, bệnh nhân có thể cần được phẫu thuật lại để kiểm tra và cầm máu.
- Tụ dịch hoặc áp xe tồn dư:
- Đối với các ổ tụ dịch nhỏ (<5 cm), có thể sử dụng dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm.
- Nếu ổ tụ dịch lớn hoặc áp xe, cần tiến hành phẫu thuật mở lại để làm sạch và đặt dẫn lưu.
- Rò nước tiểu:
- Trường hợp rò nước tiểu nhẹ, có thể xử lý bằng cách lưu ống thông tiểu và dẫn lưu từ 1-2 tuần kết hợp điều trị nội khoa.
- Nếu xảy ra tắc hoặc gập ống thông niệu quản, cần đặt lại ống dẫn.
- Nếu rò không cải thiện, có thể phải tiến hành phẫu thuật lại để xử lý triệt để.
Những biến chứng này tuy hiếm gặp nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả điều trị và thời gian hồi phục, do đó cần được phát hiện và xử lý kịp thời.
Lời kết
Tóm lại, phương pháp mổ hở lấy sỏi thận vẫn là một lựa chọn quan trọng trong điều trị sỏi thận phức tạp hoặc khi các phương pháp ít xâm lấn không thể thực hiện. Kết hợp với kỹ thuật nội soi mềm trong quá trình phẫu thuật, phương pháp này giúp đảm bảo việc loại bỏ toàn bộ sỏi, giảm thiểu biến chứng và tối ưu hóa kết quả điều trị. Tuy nhiên, quyết định áp dụng phương pháp mổ hở cần được cân nhắc kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa, dựa trên tình trạng bệnh lý cụ thể của từng bệnh nhân.
Để được Bác sĩ Cao cấp Nguyễn Bá Hiệp tư vấn và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, bạn vui lòng liên hệ theo thông tin sau đây:
BÁC SỸ CK2 NGUYỄN BÁ HIỆP – CHUYÊN KHOA TIẾT NIỆU VÀ NAM HỌC
|